Có 1 kết quả:

血氧含量 xuè yǎng hán liàng ㄒㄩㄝˋ ㄧㄤˇ ㄏㄢˊ ㄌㄧㄤˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

blood oxygen level

Bình luận 0